CPU: 13th Generation Intel Core i7-13700.RAM: 16 GB, dual-channel DDR4, 3200 MHzSSD: 512 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD.HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 11 Home.KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG: 324.30 x 154 mm x 292.80 mm và 7.30 kg.
CPU: 13th Generation Intel Core i7-13700 .RAM: 16 GB, dual-channel DDR4, 3200 MHz.SSD: 256 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD.HỆ ĐIỀU HÀNH:: Windows 11 Home.KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG: 324.30 x 154 x 292.80 mm và 7.30 kg (16.13 lb).
CPU: Intel Core i3-13100.RAM: 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4 3200 MHz.Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 730.Ổ cứng: SSD 256GB.Hệ điều hành: Windows 11 Home và Office Home and Student 2021.
CPU: 13th Gen Intel Core i5-13400.RAM: 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz.SSD:: 512 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD.HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 11 Home.KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG: 324.30 mm x 154 mm x 292 mm và 7.46 kg.
CPU: 13th Gen Intel Core i5-13400.RAM: 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz.SSD: 512 GB, M.2, PCIe NVMe, SSDHỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 11 Home.KÍCH THƯỚC VÀ TRONG LƯỢNG: 290 mm x 92.6 mm x 292.80 mm và 3.64 kg.
CPU: Intel Core i7-13700.RAM: 16 GB DDR4-3200 MHz.SSD: 512 GB M.2 PCIe NVMe.HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 11 Home.KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG: 290 mm x 92.6 mm x 292.80 mm và 3.64 kg.
CPU: Intel Core i5-12500.RAM: 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4SSD: 256 GB M.2 2230 PCIe NVMe.HỆ ĐIỀU HÀNH: Ubuntu.KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG: 92.60 x 292.80 x 290.00 mm và 5.30 kg.
CPU: 13th Generation Intel Core i3-13100.RAM: 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz.SSD : 256 GB M.2 PCIe NVMe SSD.HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 11 Home.KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG: 324.30 x 154 x 292 mm và 7.46 kg.
CPU: 12th Generation Intel Core i7-12700.RAM: 8 GB DDR4-3200.SSD: 256 GB M.2 2230 PCIe NVMe.HỆ ĐIỀU HÀNH: Ubuntu.KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG: 290.00 x 92.60 x 292.80 mm và 5.16 kg.
CPU: Intel Core i5-12500.RAM: 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4SSD : 256 GB M.2 2230 PCIe NVMe SSD.HỆ ĐIỀU HÀNH: Ubuntu.KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG: 93 x 290 x 293 mm và 5.25 kg.
CPU: Intel Core i5-12500.RAM: 8 GB DDR5-4800 MHz RAM.SSD: 256 GB PCIe NVMe TLC SSD.HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 11 Home.KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG: 17.7 x 17.5 x 3.4 cm và 1.42 kg.
CPU: Intel Core i3-12100T.RAM: 8 GB RAM DDR4-3200 MHz.SSD: 256 GB SSD PCIe NVMe.HỆ ĐIỀU HÀNH: Windows 11 Home.KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG: 17.7 x 17.5 x 3.4 cm và 1.42 kg.
CPU: Intel Core i5-13500T.Bộ nhớ RAM: 8 GB DDR4-3200 SDRAM.Ổ lưu trữ: 512 GB PCIe NVMe SSD.Màn hình: 60.5 cm (23.8 Inch) FHD (1920 x 1080).Hệ điều hành: Windows 11 Home.Kích thước và trọng lượng: 53.93 x 22.5 x 37.94 cm và 7.77 kg.
CPU: Intel Core i7-12700T.Bộ nhớ RAM: 8 GB DDR4-3200 SDRAM.Ổ lưu trữ: 512 GB PCIe NVMe SSD.Màn hình: 60.5 cm (23.8 Inch) FHD (1920 x 1080).Hệ điều hành: Windows 11 Home.Kích thước và trọng lượng: 53.93 x 22.5 x 37.94 cm và 7.77 kg.
CPU: Intel Core i5-12500T.Bộ nhớ RAM: 8 GB DDR4-3200 SDRAM.Ổ lưu trữ: 256 GB PCIe NVMe M.2 SSD.Màn hình: 60.5 cm (23.8 Inch) FHD (1920 x 1080).Hệ điều hành: Windows 11 Home.Kích thước và trọng lượng: 53.93 x 22.5 x 37.94 cm và 7.77 kg.
CPU: Intel Core i3-12100T.Bộ nhớ RAM: 8 GB DDR4-3200 SDRAM.Ổ lưu trữ: 256 GB PCIe NVMe M.2 SSD.Màn hình: 60.5 cm (23.8 Inch) FHD (1920 x 1080).Hệ điều hành: Windows 11 Home.Kích thước và trọng lượng: 53.93 x 22.5 x 37.94 cm và 7.77 kg.